Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
office building



noun
a building containing offices where work is done
Syn:
office block
Hypernyms:
building, edifice
Part Meronyms:
office, business office


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.